Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火漆
[huǒqī]
|
xi; xi gắn nút chai (gắn nút chai, phong thư, gói…)。用松脂和石蜡加颜料制成的物质,稍加热就熔化,并有黏性,用来封瓶口、信件等。也叫封蜡。