Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火海
[huǒhǎi]
|
biển lửa; hoả hải。指大片的火。
太阳的表面像个火海。
bề mặt của mặt trời như một biển lửa.
阵地上打成一片火海。
trận địa biến thành một biển lửa.