Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火海刀山
[huǒhǎidāoshān]
|
rừng dao biển lửa; nơi vô cùng nguy hiểm。见〖刀山火海〗。