Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火棒
[huǒbàng]
|
gậy lửa (dùng để biểu diễn xiếc)。游艺用的短棒,一端钉有许多层布,成球形,蘸上酒精,点着后在黑暗处挥舞,使火光呈各种曲线形。