Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火暴
[huǒbào]
|
1. nóng nảy; nóng tính; nóng vội。暴躁;急躁。
火暴性子。
tính tình nóng nảy
2. thịnh vượng; nở rộ; sôi động; náo nhiệt。旺盛;热闹;红火。
牡丹开得真火暴。
hoa mẫu đőn nở rộ.
这一场戏的场面很火暴。
cảnh của màn kịch này rất sôi động.
日子越过越火暴。
cuộc sống càng ngày càng sôi động.