Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火捻
[huǒniǎn]
|
Ghi chú: (火候儿)(火辣辣的)(火捻儿)
1. đồ nhen lửa; đồ mồi lửa。火煤。
2. ngòi dẫn lửa。用纸裹火硝等做成的引火的东西。