Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火性
[huǒxìng]
|
tính nóng; nóng tính。急躁的、容易发怒的脾气。也说火性子。