Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火急火燎
[huǒjíhuǒliǎo]
|
vô cùng lo lắng; lo lắng không yên。形容非常焦急。
听说发生了事故,他心里火急火燎的。
nghe nói xảy ra sự cố, trong lòng anh ấy lo lắng không yên.