Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火山地震
[huǒshāndìzhèn]
|
động đất do núi lửa。地震的一种,由火山爆发而引起。波及范围和破坏性都较小。