Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火居道士
[huǒjūdào·shi]
|
tu tại gia; đạo sĩ tu tại gia (có thể lấy vợ)。不出家,可娶妻的道士。