Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火头军
[huǒtóujūn]
|
hoả đầu quân; lính cấp dưỡng; lính của đầu bếp (thường dùng trong kịch, tiểu thuyết thời cận đại, nay dùng để trêu đùa.)。近代小说戏曲中称军队中的炊事员(现代用做戏谑的话)。