Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火头上
[huǒtóu·shang]
|
lúc nổi nóng; đang trong cơn tức giận。发怒的时候。
他正在火头上,等他消消气再跟他细说。
anh ấy đang trong cơn tức giận, đợi nguôi giận rồi hãy nói kỹ với anh ấy.