Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火夫
[huǒfū]
|
1. công nhân đốt lò。旧时指机器间或锅炉房中烧锅炉的工人。
2. hoả đầu quân; đầu bếp。旧时指军队、机关、学校的厨房中挑水、煮饭的人。也作伙夫。