Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火塘
[huǒtáng]
|
lò sưởi (trong nhà)。室内地上挖成的小坑,四周垒砖石,中间生活取暖。