Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火场
[huǒchǎng]
|
đám cháy; nơi xảy ra vụ cháy; hiện trường vụ cháy。失火的现场。