Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火印
[huǒyìn]
|
in dấu lửa; dấu sắt nung (in trên đồ tre, gỗ…)。把烧热的铁器或铁质的图章烙在木器、竹片等物体上而留下的标记。