Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火力
[huǒlì]
|
1. sức lửa đốt。利用煤、石油、天然气等作燃料获得的动力。
2. hoả lực。弹药发射或投掷后所形成的杀伤力和破坏力。
3. sức chịu lạnh; chịu lạnh (của cơ thể)。指人体的抗寒能力。
年轻人火力旺。
người trẻ chịu lạnh giỏi.