Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火力点
[huǒlìdiǎn]
|
hoả điểm; điểm hoả lực。轻重机枪、直接瞄准火炮等配置和发射的地点。也叫发射点。