Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火剪
[huǒjiǎn]
|
1. kìm gắp; cặp gắp。生火时夹煤炭、柴火的用具,形状像剪刀而特别长。也叫火钳。
2. đồ sấy tóc; cặp uốn tóc。烫发的用具,形状像剪刀。