Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火冒三丈
[huǒmàosānzhàng]
|
nổi trận lôi đình; nổi cơn tam bành; nổi giận đùng đùng。形容怒气特别大。