Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火具
[huǒjù]
|
ngòi nổ。点火和引爆的器材的总称,包括拉火管、导火索、雷管等。也叫火工品。