Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
漏风
[lòufēng]
|
1. hở; lọt gió。器物有空隙,2. 风能出入。
这个风箱漏风。
cái bễ này hở rồi.
窗户有缝儿, 到冬天漏风。
cửa sổ có khe hở, đến mùa đông gió lọt vào được.
2. thều thào。因为牙齿脱落,4. 说话时拢不5. 住气。
安上了假牙以后, 他说话不再漏风了。
sau khi lắp răng giả xong, anh ấy nói chuyện không còn thều thào nữa.
3. lộ tin tức; lộ tin; tiết lộ。走漏风声。
这件事先别漏出风去。
việc này, trước tiên đừng để lộ tin ra bên ngoài.