Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
漏网
[lòuwǎng]
|
lọt lưới (tội phạm, quân địch)。(罪犯; 敌人等)没有被逮捕或歼灭。
无一漏网。
không để lọt lưới.
漏网之鱼(比喻侥幸脱逃的罪犯、敌人等)。
cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).