Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
漏洞
[lòudòng]
|
1. lỗ thủng; lỗ hở; vết nứt。能让东西漏过去的不2. 应有的缝隙或小孔儿。
2. sơ hở; thiếu sót (trong lời nói, việc làm, phương pháp..)。 (说话、做事、办法等)不4. 周密的地方;破绽。
堵塞工作的漏洞。
che lấp những sơ hở trong công tác.
他的话里漏洞百出。
trong lời nói của anh ấy có rất nhiều sơ hở.