Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
漏子
[lòu·zi]
|
1. phễu; quặng。漏斗。
2. kẽ hở; chỗ hở。漏洞。
这戏法儿变得让人看不出漏子来。
trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.