Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
漏嘴
[lòuzuǐ]
|
nói lộ hết; lỡ miệng nói ra。说话不留神把不该说或不想说的话说了出来。