Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
漏勺
[lòusháo]
|
muôi vớt; muôi có lỗ。炊事用具,有许多小孔的金属勺子。