Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
漏兜
[lòudōu]
|
lộ bí mật; lộ tẩy; để lộ。不自觉把隐藏的事情泄漏出来。
这一手耍得不够巧妙,漏兜啦!
ngón này chơi không khéo lắm, lộ bí mật rồi.
把事说漏了兜。
nói lộ hết công việc rồi