Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
漏光
[lòuguāng]
|
hở ánh sáng; lọt ánh sáng。感光材料(如胶片、感光纸等)由于封闭不严密而感光。