Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滴里耷拉
[dī·lidālā]
|
cúi xuống; rủ xuống。物体下垂的样子。“耷拉”也作“搭拉”。