Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滴里嘟噜
[dī·lidūlū]
|
1. lớn nhỏ lẫn lộn; lung tung; cả xâu; cả chuỗi。形容大大小小的一串东西显得很很累赘,不利落。
他腰带上滴里嘟噜地挂着好多钥匙。
thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
2. tí tách; tích tắc。同'嘀里嘟噜'。