Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滴酒不沾
[dījiǔbùzhān]
|
không uống rượu; một giọt rượu cũng không uống。一点酒也不喝。