Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滴答
[dīdá]
|
tí tách; tích tắc (từ tượng thanh)。象声词,形容水滴落下或钟表摆动的声音。
屋里异常寂静,只有钟摆滴答 滴答地响着。
mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
窗外滴滴答答,雨还没有停。
ngoài cửa sổ mưa rơi tí tách, mưa vẫn chưa tạnh