Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滴灌
[dīguàn]
|
tưới nước。灌溉的一种方法,使水流通过设置的管道系统,不断滴到植物体的根部和土壤中。