Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滴溜溜
[dīliūliū]
|
quay tròn; xoay tít; cuộn tròn; cuộn chảy。(滴溜溜的)形容旋转或流动。
孩子不停地抽打着陀螺,只见陀螺在地上滴溜溜地转动。
đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.