Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滴溜儿
[dīliūr]
|
1. tròn; tròn xoe; tròn vành vạnh; tròn vo。形容极圆。
滴溜儿滚圆
tròn xoe
2. quay tít; chảy xiết。形容很快地旋转或流动。
眼珠滴溜儿乱转。
ánh mắt đảo qua đảo lại.