Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滴水成冰
[dīshuǐchéngbīng]
|
lạnh thấu xương; rét căm căm; rét buốt; trời rét cắt da; trời lạnh thấu xương。水一滴下来就冻成冰,形容天气十分寒冷。