Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滴水不漏
[dīshuǐbùlòu]
|
cẩn thận; chặt chẽ; trôi chảy; trót lọt。形容说话、做事十分周密,没有漏洞。
她能言善辩,说出的话滴水不漏。
cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.