Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滴定
[dīdìng]
|
chuẩn độ (hoá học)。化学容量分析中,将标准溶液(已知浓度的溶液)滴入被测物质的溶液里,反应终了时,根据所用标准溶液的体积,计量被测物质的含量。