Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满面
[mǎnmiàn]
|
nét mặt; vẻ mặt。整个面部。
笑容满面。
nét mặt tươi cười.