Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满面春风
[mǎnmiànchūnfēng]
|
mặt mày hớn hở; mặt mày rạng rỡ; mặt mày tươi tỉnh。形容愉快和蔼的面容。也说春风满面。