Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满载
[mǎnzài]
|
chở đầy; chứa đầy。运输工具装满了东西或装足了规定的吨数。