Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满眼
[mǎnyǎn]
|
1. trong mắt。充满眼睛。
他一连两夜没有睡,满眼都是红丝。
cậu ta hai đêm liền không chợp mắt, hai mắt đỏ ngầu.
2. đâu đâu cũng thấy; hiện cả ra trước mắt。充满视野。
走到山腰, 看见满眼的山花。
đi đến lưng chừng núi, đâu đâu cũng nhìn thấy hoa rừng.