Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满目
[mǎnmù]
|
trước mắt; nhiều; đầy rẫy。充满视野。
琳琅满目。
long lanh rực rỡ hiện ra trước mắt.
满目凄凉。
đâu đâu cũng thấy cảnh tượng thê lương.