Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满登登
[mǎndēngdēng]
|
đầy ắp; đầy vung。(满登登的)很满的样子。 叶说满满登登。
今年收成好, 仓库里装得满登登的。
năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).