Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满满当当
[mǎnmǎndāngdāng]
|
Hán Việt: MÃN MÃN ĐƯƠNG ĐƯƠNG
tràn đầy; đầy ắp。(满满当当的)很满。
挑着满满当当的两桶水。
gánh hai thùng nước đầy.
过往的车子,都满满当当地载着建筑材料。
xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.