Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满洲
[Mǎnzhōu]
|
1. dân tộc Mãn Châu (tên gọi cũ)。满族的旧称。
2. Mãn Châu (chỉ vùng Đông Bắc, Trung Quốc)。指中国东北一带。