Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满打满算
[mǎndǎmǎnsuàn]
|
Hán Việt: MÃN ĐẢ MÃN TOÁN
tính toán đâu ra đấy; tính đâu ra đấy。全部算在内。