Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满怀
[mǎnhuái]
|
1. tràn đầy; dào dạt。心中充满。
满怀信心。
trong lòng tràn đầy niềm tin.
豪情满怀。
đầy lòng hào hiệp.
2. chạm trán。指整个前胸部分。
跟他撞了一个满怀。
chạm trán với anh ấy.
3. đến lứa。指所养的适龄的母畜全部怀孕。