Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满心
[mǎnxīn]
|
chan chứa; dạt dào。心中充满(某种情绪); 整个心里。
满心欢喜。
trong lòng tràn ngập niềm hân hoan.